Công tơ điện tử và cơ khí
Công tơ 3 pha loại 5/6A 220/380 hữu công
Công tơ điện 3 pha loại MV có đặc tính và độ tin cậy cao, dùng để đo năng lượng hữu công (kWh) hoặc năng lượng vô công (kVARh) ở lưới điện xoay chiều 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây. Công tơ MV gồm có loại Công tơ 3 pha 2 phần tử và loại Công tơ 3 pha 3 phần tử. Công tơ MV được chế tạo đạt cấp chính xác 1 hoặc 2 theo tiêu chuẩn quốc tế IEC60521 và có những đặc trưng sau:
- Hiệu chỉnh dễ.
- Mô men quay lớn.
- Ma sát nhỏ.
- Độ nhạy cao.
- Tổn hao thấp.
- Ảnh hưởng nhiệt độ thấp.
- Độ ổn định cao.
- Chịu quá tải lớn.
- Chịu điện áp cao.
- Cách điện cao.
- Gối đỡ dưới 2 chân kính hoặc gối từ.
- Chống ăn cắp điện: Cơ cấu chống quay ngược hoặc bộ số 1 hướng.
No
|
Thông số
|
Đơn vị
|
Mô tả
|
||
1
|
Loại
|
|
MV3E4
3 x … A
(Công tơ 3 pha hữu công lưới điện 4 dây)
|
||
2
|
Điện áp danh định Un
|
V
|
3 x 220/380
|
||
3
|
Tần số danh định fn
|
Hz
|
50
|
||
4
|
Dòng điện định mức Ib
|
A
|
5
|
||
5
|
Dòng điện quá tải Imax
|
A
|
6
|
10
|
20
|
6
|
Dung lượng tải % của Ib
|
400
|
120
|
200
|
400
|
Nhiệt
|
400
|
||||
Ngắn mạch
|
Giá trị của xung dòng từ 25 Imax đến 50 Imaxtrong 1 ms
|
||||
7
|
Cấp chính xác
|
|
1 hoặc 2
|
||
8
|
Thử không tải
|
|
0.8 … 1.1 Un
|
||
9
|
Tải khởi động
|
|
Max 0.4% Ib hoặc max 0.5 % Ib
|
||
10
|
Mômen danh định tại Ib
|
10-4Nm
|
9.8
|
9.8
|
9.8
|
11
|
Hằng số công tơ ở 50Hz
|
Vg/kWh
|
450
|
450
|
250
|
12
|
Tốc độ danh định tại Ib: Bộ số thường (Bộ số 1 hướng)
|
Vg/ph
|
24.75
|
24.75
|
13.75
|
13
|
Tổn hao công suất mạch áp tại Un ở 50Hz (1 pha)
|
W/VA
|
1.0/4.0
|
||
14
|
Tổn hao công suất mạch tại Ib ở 50Hz (1 pha)
|
VA
|
0.4
|
0.4
|
0.4
|
15
|
Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -50C và +450C từ 0,1Ibtới Imax
|
Cosф=1
Cosф=0.5 %/0C
|
± 0.05 (Cl.1) hoặc ± (Cl.2)
|
||
16
|
Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 Imax
|
Cosф=1
Cosф=0.5 %
|
± 0.7 (Cl.1) hoặc ± 1.0 (Cl.2)
± 1.0 (Cl.1) hoặc ± 1.5 (Cl.2)
|
||
17
|
Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 Imax
|
Cosф=1
Cosф=0.5 %
|
± 1.3
± 1.5
|
||
18
|
Khối lượng của rô to
|
g
|
51
|
||
19
|
Thử cách điện AC trong 1 phút
|
Tại 50 Hz
|
2
|
||
20
|
Thử điện áp xung
|
1.2/50µs kV
|
6
|
||
21
|
Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốt ( đầu cốt dòng - áp)
|
mm
|
6.5-5
|
6.5-5
|
6.5-5
|
22
|
Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây dài
|
mm
|
60
|
||
23
|
Khối lượng công tơ (nắp PC-nắp bakêlít)
|
kg
|
3.5-3.7
|
3.5-3.7
|
3.5-3.7
|