Công tơ điện tử và cơ khí

Công tơ cơ khí 1 pha loại 5/6A

Công tơ cơ khí 1 pha loại 5/6A

CT001
Hết hàng
Liên hệ

Công tơ điện 1 pha loại CV có đặc tính và độ tin cậy cao, dùng để đo năng lượng hữu công (kWh) ở lưới điện xoay chiều 1 pha 2 dây hoặc 1 pha 3 dây, đạt cấp chính xác 1 hoặc 2 theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 60521

 

Thông số

Đơn vị

Mô tả

1

Kiểu

 

CV110, CV110m, CV110mr, CV111, CV111m, CV111r, CV111mr

2

Tiêu chuẩn áp dụng

 

IEC60521; TCVN5411-91;ĐLVN07:2003

3

Điện áp danh định U­­n

V

110;120;220;230;240

4

Tần số danh định fn

Hz

50 hoặc (or) 60

5

Dòng điện định mức Ib

A

5

6

Dòng điện làm việc lớn nhất Imax

A

6

7

Hằng số công tơ

Vòng/kWh

Rev/kWh

900

8

Tốc độ danh định tại Ib

10-4Nm

16.5

9

Mômen danh định tại Ib

Vòng/phút

Rev/min

3.5

10

Dung lượng tải % của Ib

 

Đo lường-Metering

120

Nhiệt-thermal

400

Ngắn mạch

Short-circuit

Giá trị của xung dòng điện từ 25 Imax đến 50 Imax trong 1ms

11

Cấp chính xác

 

1

2

12

Dòng khởi động

A

0.4% Ib

0.5% Ib

13

Thứ tự quay

 

0.8 - 1.1 Un

14

Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -5­­­oC và 45 oC từ 0,1 Ib tới Imax

Cosφ =1

%/oC

Cosφ =0.5

± 0.05

± 0.1

15

Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 Imax

Cosφ =1

%

Cosφ =0.5

± 0.7

± 1

± 1

± 1.5

16

Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 Imax

 

Cosφ =1

%

Cosφ =0.5

± 1.3

± 1.5

17

Tổn hao công suất mạch áp ở 50Hz tại Ib

 

W/VA

1.0/4.0

18

Tổn hao công suất mạch dòng ở 50Hz tại Un

 

VA

0.4

0.5

0.6

0.3

0.3

19

Thử cách điện AC trong 1 phút tại 50Hz

kV

2

20

Thử điện áp xung 1,2/50μs

kV

6

21

Khối lượng của rô to: Gối bi - Gối từ

g

20.3-22.2

22

Gối đỡ dưới

 

Gối đỡ dưới loại 1 viên bi và 2 chân kính hoặc gối từ

23

Bộ số

 

 

Bộ số thường hoặc bộ số 1 hướng

24

Nắp

 

Thủy tinh hoặc Nhựa PC - Glass or PC

25

Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốt

 

mm

8

8

8

8(11)

26

Nắp che ổ đấu dây

 

Bakelit dài hoặc ngắn

27

Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây loại dài

mm

40

28

Cấp bảo vệ

IEC 60529

IP5X

29

Khối lượng công tơ - Nắp nhựa (Nắp thủy tinh)

kg

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.65

(1.95)